BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN

Bảng giá vận chuyển cấp cứu Bệnh viện Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột

1. Giá cước vận chuyển bệnh nhân:

STT

Tuyến đường

 Đơn giá

 Số Km

 Giá xe đã bao gồm VAT (Oxy , bóp bóng Ambu…)

 Ghi chú

1

Tỉnh Đắk Lắk

 Từ 1km – 4km

Tính theo Km

200,000

 

 Từ 4km – 10km

Tính theo Km

300,000

 

 Trên 10km

Tính theo Km

12,000đ/1km

 

2

 Tỉnh Đắk Nông

 Thị Xã Gia Nghĩa

Cự lý dưới 400km thì tính trọn gói theo 01 chuyến

2,000,000

 

3

 Tỉnh Bình Dương

 Thị xã Dĩ An 

3,800,000

 

4

 Tỉnh Bình Phước

 Thị xã Đồng Xoài

3,800,000

 

 Thị xã Bình Long

3,800,000

 

 Thị xã PHước Long

3,800,000

 

5

 TP Hồ Chí Minh

 Các bệnh viện trong nội thành 

3,800,000

 

6

 Tỉnh Phú Yên

 TP Tuy Hòa

3,200,000

 

7

 Tỉnh Gia Lai

 TP Pleiku

3,200,000

 

8

 Tỉnh Kom Tum

 TP Kon Tum

3,700,000

 

9

 Tỉnh Lâm Đồng

 TP Đà Lạt

3,200,000

 

10

 Tỉnh Khánh Hòa 

 TP Nha Trang

3,200,000

 

11

 Tỉnh Ninh Thuận

 TP Phan Rang

4,000,000

 

13

 Tỉnh Tây Ninh

 Thị xã Tây Ninh

4,500,000

 

14

Tỉnh Đồng Nai

 TP Biên Hòa

3,800,000

 

12

Tỉnh Bình Thuận

 TP Phan Thiết

12,000

400

4,800,000

 

15

 Tỉnh Bình Định

 TP Quy Nhơn

12,000

401

4,812,000

 

16

 Tỉnh Quảng Nam 

 TP Tam kỳ

12,000

490

5,880,000

 

17

 Tỉnh Quảng Ngãi

 TP Quảng Ngãi

12,000

577

6,924,000

 

18

 Tỉnh Đà Nẳng

 TP Đà Nẳng

12,000

530

6,360,000

 

19

 Tỉnh Thừa Thiên Huế

 TP Huế

12,000

670

8,040,000

 

20

 Tỉnh Quảng Trị

 TP Đông Hà

12,000

740

8,880,000

 

21

 Tỉnh Quảng Bình

 TP Đồng Hới

12,000

850

10,200,000

 

22

 Tỉnh Hà Tĩnh

 TP Hà Tỉnh

12,000

970

11,640,000

 

23

 Tỉnh Nghệ An 

 TP Vinh

12,000

1,000

12,000,000

 

24

 Tỉnh Thanh Hóa

 TP Thanh Hóa

12,000

1,200

14,400,000

 

25

 Tỉnh Ninh Bình

 TP Ninh Bình

12,000

1,200

14,400,000

 

26

 Tỉnh Hà Nam

 TP Phú Lý

12,000

1,300

15,600,000

 

27

 Tỉnh Nam Định

 TP Nam Định

12,000

1,300

15,600,000

 

28

 Tỉnh Thái Bình

 TP Thái Bình

12,000

1,300

15,600,000

 

29

 Tỉnh Hòa Bình

 TP Hòa Bình

12,000

1,350

16,200,000

 

30

 Tỉnh Hưng Yên 

 TP Hưng Yên 

12,000

1,245

14,940,000

 

31

 Hà Nội

 Quận Ba Đình

12,000

1,300

15,600,000

 

32

 Tỉnh Phú Thọ

 Thị Xã Phú Thọ

12,000

1,400

16,800,000

 

33

 Tỉnh Hải Phòng

 Quận Dương Kinh

12,000

1,350

16,200,000

 

34

 Tĩnh Vĩnh Phúc

 TP Vĩnh Yên 

12,000

1,320

15,840,000

 

35

 Tỉnh Bắc Ninh

 TP Bắc Ninh

12,000

1,350

16,200,000

 

36

 Tỉnh Thái Nguyên 

 TP Thái Nguyên 

12,000

1,400

16,800,000

 

37

 Tỉnh Quảng Ninh

 TP Hạ Long

12,000

1,400

16,800,000

 

38

 Tỉnh Tuyên Quang

 TP Tuyên Quang

12,000

1,450

17,400,000

 

39

 Tỉnh Bắc Giang

 TP Bắc Giang

12,000

1,350

16,200,000

 

40

 Tỉnh Yên Bái

 TP Yên Bái

12,000

1,450

17,400,000

 

41

 Tỉnh Lạng Sơn

 TP Lạng Sơn

12,000

1,500

18,000,000

 

42

 Tỉnh Bắc Kạn

 TP Bắc Kạn

12,000

1,500

18,000,000

 

43

 Tỉnh Lào Cai

 TP Lào Cai

12,000

1,600

19,200,000

 

44

 Tỉnh Cao Bằng

 Tp Cao Bằng

12,000

1,560

18,720,000

 

45

 Tỉnh Hà Giang

 TP Hà Giang

12,000

1,600

19,200,000

 

46

 Tỉnh Sơn La

 TP Sơn La

12,000

1,500

18,000,000

 

47

 Tỉnh Lai Châu

 TP Lai Châu

12,000

1,700

20,400,000

 

48

 Tỉnh Điện Biên 

 TP Điện Biên

12,000

1,800

21,600,000

 

49

 Tỉnh An Giang

 TP Long Xuyên

12,000

520

6,240,000

 

50

 Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

 TP Vũng Tàu

12,000

420

5,040,000

 

51

 Tỉnh Bến Tre

 TP Bến Tre

12,000

450

5,400,000

 

52

 Tỉnh Cần Thơ

 Quận Ninh Kiều

12,000

550

6,600,000

 

53

 Tỉnh Kiên Giang 

 TP Rạch Giá

12,000

560

6,720,000

 

 Thị Xã Hà Tiên

12,000

620

7,440,000

 

54

 Tỉnh Long An 

 Gồm Các Huyện

12,000

420

5,040,000

 

55

 Tỉnh Sóc Trăng

 TP Sóc Trăng

12,000

600

7,200,000

 

56

 Tỉnh Tiền Giang

 TP Mỹ Tho

12,000

450

5,400,000

 

57

 Tỉnh Trà Vinh

 TP Trà Vinh

12,000

500

6,000,000

 

58

 Tỉnh Vĩnh Long

 TP Vĩnh Long

12,000

515

6,180,000

 

59

 Tỉnh Đồng Tháp

 TP Cao Lãnh

12,000

480

5,760,000

 

60

 Tỉnh Hậu Giang

 TP Vị Thanh 

12,000

590

7,080,000

 

61

 Tỉnh Cà Mau

 TP Cà Mau

12,000

700

8,400,000

 

62

 Tỉnh Bạc Liêu

 TP Bạc Liêu

12,000

650

7,800,000

 

(Giá cước trên chưa bao gồm phí nhân viên y tế áp tải, chăm sóc bệnh nhân)

– Trường hợp đặc biệt: Đối với trường hợp bệnh nhân hoàn cảnh khó khăn, không có khả năng thanh toán mà phải chuyển vào các cơ sở y tế khác trong phạm vi địa bàn thành phố nội tỉnh Đắk Lắk hoặc địa bàn ngoại tỉnh Đắk Lắk thì cam kết vận chuyển miễn phí.

Lưu ý: Để được tư vấn trực tiếp và hoàn toàn miễn phí, Quý Khách Hàng vui lòng bấm số HOTLINE 1900 1147

 

Trả lời