BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC BUÔN MA THUỘT – CƠ SỞ THỰC HÀNH TRONG ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH SỨC KHỎE

1. Ngành đào tạo thực hành

STTNgành đào tạo thực hànhMã đào tạoSố lượng người đào tạo thực hành tối đaSố lượng đang thực hành
1
Chuyên khoa I Ngoại Tổng quát
CK8720104
30 người7 người
2Chuyên khoa I Nội tổng quát
CK8720107
30 người 
3Y khoa
7720101
410 người30 người
4Điều dưỡng
7720301
250 người 

2. Danh sách người giảng dạy thực hành đáp ứng yêu cầu

STTHọ và tênHọc hàm, Học vịChuyên ngành đã được đào tạoChứng chỉ hành nghềNgày cấpNơi cấpPhạm vi hoạt động

1

Võ Minh Thành

CK2

Ngoại khoa

000844/ĐL-CCHN

15/01/2013

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

2

Phạm Quang Tĩnh

CK2

Ngoại khoa

002533/ĐL-CCHN

27/11/2013

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

3

Lê Đình Linh

CK1

Ngoại khoa

0005848/ĐL-CCHN

03/08/2015

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

4

Trần Văn Khoa

CK1

Ngoại niệu

002971/ĐL-CCHN

26/12/2013

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

5

Hồ Tường Lân

ThS

Ngoại niệu

006766/ĐL-CCHN

29/08/2016

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

6

Đỗ Khánh Duy

CK1

Chấn thương chỉnh hình

000742/ĐL-CCHN

07/06/1983

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

7

Vũ Minh Tiến

CK1

Ngoại – Thần kinh và sọ não

005547/KH-CCHN

22/02/2017

Khánh Hòa

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại

8

Nguyễn Văn Tấn

CK1

Ngoại – Thần kinh và sọ não

002771/ĐL-CCHN

17/12/2013

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa

9

Từ Ngọc Hiếu

CK1

Ung thư

002891/ĐL-CCHN

20/06/2020

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh khoa Ung Bướu

10

Trần Ngọc Việt

CK2

Nội khoa

000089/ĐL-CCHN

18/08/2012

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Nội tổng hợp

11

Trần Văn Minh

CK1

Nội khoa

000996/HCM-CCHN

05/07/2012

Hồ Chí Minh

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

12

Trương Công Hưng

CK1

Nội khoa

007352/ĐL-CCHN

19/05/2017

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa

13

Hoàng Hữu Nghĩa

CK1

Nội khoa

007246/ĐL-CCHN

04/05/2017

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa

14

Kiều Thị Phương Nhàn

CK2

Nội khoa

002674/ĐL-CCHN

13/12/2013

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

15

Nguyễn Thị Huyền Trang

CK1

Nội khoa

008535/ĐL-CCHN

01/03/2019

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa

16

Đặng Quốc Cường

ThS

Nội khoa

000647/ĐL-CCHN

20/11/2012

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa

17

Nguyễn Ngọc Như Khuê

ThS

Nội khoa

007845/ĐL-CCHN

14/12/2017

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội – Siêu âm – Điện tim

18

Thái Bình Dương

ThS

Nội khoa

008735/ĐNA-CCHN

24/04/2020

Đà Nẵng

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội

19

Lê Xuân Nguyên

ThS.BS

Ngoại TQ

007972/ĐL-CCHN

26/02/2018

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa

20

Hồ Ngọc Quang

BSCKI

Ngoại CTCH

040787/ HCM-CCHN

18/09/2017

Hồ Chí Minh

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình

21

Trần Mậu Phong

BSCKII

Ngoại CTCH

000513/ĐL-CCHN

09/10/2012

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa

22

Võ Khắc Thành

BSCKI

Ngoại CTCH

0000683/ĐNO-CCHN

18/05/2014

Đắk Nông

Khám bệnh, chữa bệnh Chấn thương chỉnh hình

23

Lê Chí Quốc Bảo

BSCKI

Ngoại TK

000314/ĐL-CCHN

31/10/2013

Đắk Nông

Khám, chữa bệnh Ngoại khoa

24

Nguyễn Mạnh Nguyên

BS

Nội khoa

007236/ĐL-CCHN

04/05/2017

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa

25

Nguyễn Thị Hồng Nhạn

BSCKI

Nội khoa

008042/ĐL-CCHN

09/04/2018

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa

26

Phạm Thị Lanh

BSCKI

Nội khoa

0005396/ĐL-CCHN

24/03/2015

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa

27

Nguyễn Ngọc Tiên

BSCKI

Nội khoa

000719/ĐL-CCHN

04/12/2012

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

28

Đoàn Ngọc Bảo

BSCKI

Nội khoa

048099/HCM-CCHN

25/03/2020

Hồ Chí Minh

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp + Hồi sức cấp cứu

29

Phạm Văn Quốc

BS

Nội khoa

009050/ĐL-CCHN

18/03/2020

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội

30

Phạm Lê Trà

BS

Nội khoa

0005036/GL-CCHN

02/07/2019

Gia Lai

Khám bệnh, chữa bệnh thuộc hệ Nội khoa

31

Nguyễn Thanh Tài

BS

Nội khoa

0005631/ĐL-CCHN

19/06/2015

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội khoa + Can thiệp mạch vành qua da và tim bẩm sinh cơ bản

32

Bùi Văn Duy Phúc

BSCKI

Sản phụ khoa

0005610/ĐL-CCHN

19/06/2015

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh Sản-Phụ-KHHGĐ

33

Phạm Thị Ngọc

BS

Sản phụ khoa

002956/ĐNO-CCHN

14/05/2021

Đắk Nông

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa

34

Nguyễn Thị Thái Linh

BS

Sản phụ khoa

010356/ĐL-CCHN

09/12/2022

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa

35

Hà Văn Tuấn

ThS.BS

Sản phụ khoa

000048/ĐL-CCHN

27/07/2012

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phụ sản – KHHGĐ

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Y Thuyên Mlô

BSCKI

Sản phụ khoa

001346/BD-CCHN

12/10/2012

Bình Dương

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản-Phụ-KHHGĐ

37

Lê Huy Khải

ThS.BS

Sản phụ khoa

0004231/ĐL-CCHN

08/06/2014

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa

38

Nguyễn Thị Phụng Vân

ThS.BS

Nhi Khoa

009564/ĐL- CCHN

22/04/2021

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi

39

Nguyễn Văn Mạnh

BSCKI

Nhi Khoa

041985/HCM-CCHN

07/05/2018

Hồ Chí Minh

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi

40

Hồ Quang Tiến

ThS.BS

Nhi Khoa

006765/ĐL-CCHN

29/08/2016

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi

41

Nguyễn Thị Điệp

ThS.BS

Nhi Khoa

009090/ĐL-CCHN

16/04/2020

Đắk Lắk

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi

42

Huỳnh Thị Ngọc Kiều

ThS.BS

Nhi Khoa

006746/ĐNA-CCHN

26/06/2017

Đồng Nai

Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi

43

Nguyễn Thị Thanh An

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

0019296/HCM-CCHN

15/12/1984

Hồ Chí Minh

Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005

44

Bùi Trần Ngọc Hiền

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

007071/ĐL-CCHN

06/04/2017

Đắk Lắk

Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng

45

Dương Thị Ngọc Anh

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

0003700/ĐL-CCHN

07/04/2014

Đắk Lắk

Quy định theo Quyết định số 41/20015/QĐ-BYT ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc banh hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng

46

Đỗ Thị Thu Huyền

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

0022908/HCM-CCHN

08/10/2014

Hồ Chí Minh

Thực hiện theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005

47

Nguyễn Quốc Hùng

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

0000950/ĐNO-CCHN

13/10/2014

Đắk Nông

Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ

48

Nguyễn Thị Thu Hà

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

0005735/ĐL-CCHN

17/07/2015

Đắk Lắk

Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng

49

Lê Thị Thu Hoài

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

007541/ĐL-CCHN

27/07/2017

Đắk Lắk

Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT0BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng

50

Tạ Thị Thanh Thủy

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

002855/ĐL-CCHN

13/12/2013

Đắk Lắk

Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng

51

Hoàng Thị Thu Trang

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

0003160/KH-CCHN

07/03/2014

Khánh Hòa

Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng

52

Vũ Thị Thanh Huyền

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

008331/ĐL-CCHN

18/09/2018

Đắk Lắk

Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT0BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng

53

Hách Thị Hương

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

003111/ĐL-CCHN

29/12/2013

Đắk Lắk

Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng

54

Nguyễn Thị Ngọc Loan

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

006172/GL-CCHN

27/07/2016

Gia Lai

Thực hiện theo chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015

55

Trương Thị Hồng Tuyền

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

007577/ĐL-CCHN

16/08/2017

Đắk Lắk

Thực hiện theo Thông tư số/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng

56

Phạm Văn Thắng

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

002471/ĐL-CCHN

15/11/2013

Đắk Lắk

Quy định theo Quyết định số 41/20015/QĐ-BYT ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc banh hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng

57

Trần Thị Thanh Thảo

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

0006333/ĐL-CCHN

21/04/2016

Đắk Lắk

Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ về việc Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp diều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y

58

Nguyễn Thị Thu Hằng

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

008179/ĐL-CCHN

08/06/2018

Đắk Lắk

Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng

59

Kiều Thị Thanh Xuân

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

003025/ĐL-CCHN

26/12/2013

Đắk Lắk

Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh

60

Phan Thị Tùng Phương

Cử nhân Hộ sinh

Hộ sinh

0026326/HCM-CCHN

28/10/2014

Hồ Chí Minh

Thực hiện Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/03/2011

61

Dương Thanh Thanh

Cử nhân Hộ sinh

Hộ sinh

006651/ĐL-CCHN

25/07/2016

Đắk Lắk

Thực hiện theo chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015

62

H’ Nhuing Niê

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

0004996/ĐL-CCHN

17/11/2014

Đắk Lắk

Quy định theo Quyết định số 41/20015/QĐ-BYT ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc banh hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng

63

Nguyễn Thị Diệu Hiền

Cử nhân Hộ sinh

Hộ sinh

0005796/ĐL-CCHN

27/07/2015

Đắk Lắk

Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh

64

Lý Việt Trinh

Cử nhân Hộ sinh

Hộ sinh

0032662/HCM-CCHN

16/11/2015

Hồ Chí Minh

Thực hiện theo Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/03/2011

65

Từ Thị Hồng Như

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

008518/ĐL-CCHN

29/01/2019

Đắk Lắk

Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng

66

Nguyễn Thị Diễm My

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

008565/ĐL-CCHN

19/03/2019

Đắk Lắk

Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng

67

Nguyễn Thị Thu Hương

Cử nhân Điều dưỡng

Điều dưỡng

006955/ĐL-CCHN

21/03/2017

Đắk Lắk

Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng

3. Danh sách các khoa phòng tổ chức thực hành và số giường bệnh

TTKHOAGIƯỜNG BỆNH

1

Ngoại

66

2

Nội tổng hợp

34

3

Khám bệnh – Cấp cứu

0

4

Nội tim mạch

24

5

Nhi

18

6

Phụ sản

40

7

Liên chuyên khoa

06

8

Gây mê hồi sức

12

Tổng cộng

200

 

Để lại một bình luận